• [ 傷口 ]

    / THƯƠNG KHẨU /

    n

    miệng vết thương/vết thương
    皮膚の傷口からの吸収によって体内に侵入する :thấm vào cơ thể tùy thuộc vào việc hấp thụ từ miệng vết thương trên da
    看護師はその子どもの傷口に自分のハンカチを巻いた :Cô y tá đã dùng khăn tay của mình quấn vào vết thương cho đứa trẻ

    [ 疵口 ]

    / TỲ KHẨU /

    n

    miệng vết thương/vết thương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X