• [ 傷物 ]

    / THƯƠNG VẬT /

    n

    sản phẩm có tỳ vết/sản phẩm lỗi/sản phẩm không đạt yêu cầu
    傷物商品を一定の統一低価格で販売する :Bán hạ giá những sản phẩm lỗi
    女を傷物にする :gây thương tích cho ngời thiếu nữ/ lấy mất trinh tiết của người con gái

    [ 疵物 ]

    / TỲ VẬT /

    n

    sản phẩm có tỳ vết/sản phẩm lỗi/sản phẩm không đạt yêu cầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X