• [ 寄生 ]

    n

    kẻ ăn bám/động thực vật ký sinh/động vật ký sinh/thực vật ký sinh/ký sinh trùng/sự ăn bám/sự ký sinh
    一時的寄生: kẻ ăn bám tạm thời
    永久寄生: ăn bám suốt đời
    外部寄生: sinh vật kí sinh bên ngoài
    偶然寄生: sự ăn bám ngẫu nhiên

    [ 寄生する ]

    vs

    ký sinh/sống ký sinh
    生物を寄生させる: cho sinh vật sống kí sinh trên mình
    ~に寄生して生きていく: sống nhờ vào việc kí sinh lên ~
    ~の胃に寄生する: kí sinh vào dạ dày

    [ 既成 ]

    adj-na

    đã có/vốn có/sẵn có/làm sẵn
    既成のものでない: không phải là thứ vốn có
    既成のサラダ: salad làm sẵn
    既成の解決方法: phương pháp giải quyết vốn có
    既成の学説: học thuyết sẵn có
    ~という既成の事実を無視する: phớt lờ hiện thực vốn có

    n

    sự đã thành
    既成の事実: đã thành sự thật

    [ 既製 ]

    n

    sự đã làm xong/sự đã xong
    既製の洋服を買う: mua bộ âu phục vừa được may xong

    [ 帰省 ]

    n

    sự về quê hương/sự về quê/sự về thăm quê/về quê hương/về quê/về thăm quê
    年末帰省: về quê cuối năm
    クリスマス休暇に帰省した: tôi đã về quê vào kì nghỉ Noel
    帰省して家族とともに新年を祝う: về quê ăn Tết cùng gia đình
    帰省列車:chuyến tàu về quê

    [ 気勢 ]

    / KHÍ THẾ /

    n

    khí thế/tinh thần/lòng nhiệt thành
    気勢があがる: khí thế dâng trào
    どうしても気勢が上がらない: làm thế nào cũng không tăng khí thế lên được
    気勢をそぐ: làm nguội khí thế

    [ 祈誓 ]

    n

    lời tuyên thệ/tuyên thệ
    lời nguyền/lời thề/lời thề nguyền/thề nguyền
    宣誓する人: người nói lời nguyền
    宣誓をする: thề nguyền

    [ 祈請 ]

    / KỲ THỈNH /

    n

    lời cầu xin/sự cầu nguyện/lời cầu nguyện

    [ 規制 ]

    n

    quy định/quy tắc/chế độ quy định/quy chế
    規制・監督機関: cơ quan ban hành quy định và giám sát
    規制・制度の改革: cải cách quy định và chế độ
    ~に課せられる規制: quy chế áp đặt lên ~
    qui chế
    định mức

    [ 規制する ]

    vs

    hạn chế/bó hẹp
    不正な経営を規制する: hạn chế kinh doanh không chính đáng

    Kinh tế

    [ 規制 ]

    quy chế [regulation]

    Tin học

    [ 既製 ]

    có sẵn/làm sẵn [ready-made (a-no)/off the shelf]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X