• Kinh tế

    [ 規制緩和 ]

    việc nới lỏng các luật lệ [easing of regulations]

    Tin học

    [ 規制緩和 ]

    bãi bỏ qui định [deregulation/relaxation of regulation(s)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X