• [ 既成事実 ]

    n

    đã thành sự thật/đã thành hiện thực/sự việc đã rồi/sự đã rồi
    ~を既成事実として認める: chấp nhận cái gì như một sự đã rồi
    既成事実を作る: bố trí để thành ra sự đã rồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X