• [ 寄生する ]

    vs

    ký sinh/sống ký sinh
    ~の小腸に寄生する: kí sinh vào ruột non của ~
    たくさんの動物に寄生する: kí sinh vào rất nhiều loại động vật
    魚に寄生する: kí sinh lên cá
    人体に寄生する: kí sinh vào cơ thể người

    [ 帰省する ]

    vs

    về quê hương/về quê/về thăm quê
    _年ぶりに帰省する: về thăm quê sau ~ năm
    クリスマスに帰省する時、家族のうるさい口出しには耳を貸さない: khi tôi về thăm quê vào dịp Giáng sinh, tôi không thể nào nghe nổi những lời nhì nhèo nhiễu sách của gia đình

    Kinh tế

    [ 規制する ]

    điều tiết [regulate, control]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X