• [ 寄生虫 ]

    vs

    giun sán
    giun

    [ 寄生虫 ]

    / KỲ SINH TRÙNG /

    n

    ký sinh trùng
    体内寄生(虫)の: kí sinh trùng bên trong cơ thể
    家畜に有害な寄生虫: kí sinh trùng có hại cho gia súc
    異常寄生虫: kí sinh trùng bất thường
    経済的寄生虫: kí sinh trùng có lợi
    血液寄生虫: kí sinh trùng trong máu
    昆虫につく寄生虫: kí sinh trùng trên côn trùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X