• [ 基石 ]

    n

    viên đá đặt nền/đá nền

    [ 奇跡 ]

    n

    kỳ tích
    まったく奇跡だ: thật là một kỳ tích

    [ 奇蹟 ]

    n

    pháp

    [ 奇蹟 ]

    / KỲ * /

    n

    sự kỳ diệu/kỳ tích/điều kỳ diệu/kỳ diệu/sự thần kỳ/thần kỳ
    戦後の経済的な奇蹟: sự kì diệu của nền kinh tế sau chiến tranh
    奇蹟の復興を遂げる: tiến hành cuộc phục hưng kì diệu
    奇蹟の鐘: cái chuông thần

    [ 軌跡 ]

    n

    quỹ tích (toán)/đường cong
    スペクトル軌跡: quỹ tích hình ảnh
    ベクトル軌跡: quỹ tích véctơ
    一定収穫軌跡: quỹ tích hồi quy bất biến
    可能性軌跡: quỹ tích khả thi
    周波数軌跡: quỹ tích tần số

    Kỹ thuật

    [ 軌跡 ]

    quỹ tích [locus]
    Category: toán học [数学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X