• [ 季節 ]

    n

    thời tiết
    mùa/thời vụ
    季節(的)労働者: người lao động theo thời vụ
    5月(の季節): mùa tháng năm
    季節(変動)調整 : điều chỉnh (biến động) theo mùa
    キノコの季節: mùa hái nấm
    一年のうちでも素晴らしい季節: mùa tuyệt vời nhất trong năm
    雨の多い季節: mùa mưa

    Tin học

    [ 既設 ]

    được tạo sẵn/đã có sẵn [established/existing]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X