• [ 季節風 ]

    n

    gió mùa
    反対季節風: gió mùa ngược lại
    季節風の吹出し: luồng gió mùa thổi
    熱帯季節風気候: khí hậu gió mùa nhiệt đới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X