• [ 基礎 ]

    n

    nền tảng
    nền móng
    nền
    móng
    đáy
    cơ sở
    建築は基礎が大切だ: kiến trúc là cơ sở nền tảng quan trọng
    cơ bản
    căn bản

    [ 起訴 ]

    n

    sự khởi tố
    起訴状: thư khởi tố
    khởi tố

    Kinh tế

    [ 起訴 ]

    khởi tố [litigation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X