• [ 規則 ]

    vs

    qui tắc
    qui luật
    qui củ
    luật lệ
    lề luật
    kỷ luật
    khuôn phép

    n

    quy tắc/nội quy
    規則を守る: tuân thủ quy tắc

    n

    thể lệ

    Kinh tế

    [ 規則 ]

    quy tắc/điều lệ/quy định/nội quy [rules/provision/regulation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X