• [ 希代 ]

    / HY ĐẠI /

    n

    sự hiếm có/sự khác thường/hiếm có/khác thường
    希代の犯罪者: tội phạm khác thường

    [ 期待 ]

    n

    sự kỳ vọng/sự hy vọng
    期待がはずれる: hy vọng viển vông
    若いものに期待をかける: gửi gắm sự kỳ vọng đối với thanh niên

    [ 機体 ]

    n

    thân máy bay
    細長い機体: thân máy bay hẹp và dài
    損傷した機体: thân máy bay bị hư hại
    機体から翼をもぎ取る: tháo cánh từ thân máy bay
    航空機の機体に穴をあける(爆破で): đục lỗ ở thân máy bay (bằng mìn)

    [ 気体 ]

    n

    thể khí
    2原子気体: thể khí hai nguyên tử
    イオン化気体: thể khí bị iôn hoá
    液化気体: thể khí hóa lỏng
    加熱気体: thể khí bị nung nóng
    完全気体: thể khí hoàn toàn
    hơi

    Kỹ thuật

    [ 気体 ]

    thể khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X