• [ 期待する ]

    n

    khát vọng
    hoài vọng

    vs

    kỳ vọng/hy vọng/mong mỏi
    Aで成功した改革措置がBで適用されることを期待する: kỳ vọng những biện pháp cải cách được áp dụng thành công tại A sẽ được áp dụng vào B
    AのBへの積極的参加を期待する: hy vọng có được sự tham gia nhiệt tình của A vào B
    ~からの協力を期待する: mong mỏi được sự hợp tác từ ~
    ~が引き続き発展を遂げることを期待する: hy vọng

    vs

    mong chờ

    vs

    mong đợi

    vs

    nguyện vọng

    vs

    trông

    vs

    trông chờ

    vs

    trông đợi

    vs

    trông mong

    vs

    ước

    vs

    ước mong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X