• [ 鍛え上げる ]

    v1

    dạy dỗ/rèn giũa/huấn luyện nghiêm khắc/rèn luyện
    筋肉を鍛え上げる: rèn luyện cơ bắp
    体を鍛え上げる: rèn luyện cơ thể

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X