• [ 鍛える ]

    v1

    rèn (kim loại)/rèn luyện (bản thân)/rèn giũa
    困難は人を鍛える: khó khăn rèn luyện con người
    ~がなくても済むように自分を鍛える: tự rèn luyện dù không có ~ vẫn chịu được
    (人)をみっちり鍛える: rèn ai nghiêm khắc
    意志を鍛える: rèn luyện ý chí
    dạy dỗ/rèn luyện
    選手たちを鍛える。: Rèn luyện vận động viên
    毎朝10キロ走って体を鍛える。: Mỗi sáng, tôi chạy 10 kilômét để rèn luyện cơ thể.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X