• [ 北側 ]

    / BẮC TRẮC /

    n

    phía bắc/bờ bắc/bên bắc
    街の北側: phía bắc của thị trấn
    ビーチの北側にあるがけ: mỏm đá ở phía bắc bờ biển
    町の北側に向かって行進する: diễu hành hướng về phía bắc thành phố
    北側は~に隣接して: phía bắc tiếp giáp với

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X