• [ 帰宅 ]

    n

    việc về nhà
    今日はちょっと帰宅が遅れます: hôm nay về nhà hơi muộn một chút

    Kinh tế

    [ 寄託 ]

    gửi giữ [bailment]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X