• [ 帰宅する ]

    vs

    về nhà/trở về nhà
    7時には帰宅する: bảy giờ sẽ về nhà
    ~から疲れて帰宅する: mệt mỏi về nhà từ ~
    いつもと違う時間に帰宅する: về nhà khác với thời gian thường lệ
    お気に入りの音楽をかけて車で帰宅する: vừa nghe bản nhạc yêu thích vừa lái xe về nhà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X