• [ 北口 ]

    / BẮC KHẨU /

    n

    lối vào phía bắc/cổng phía bắc/cổng bắc
    駅の北口から出る: rời nhà ga qua cổng bắc
    その駅の北口の再開発地域: khu vực tái phát triển ở cổng phía bắc của nhà ga đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X