• [ 来す ]

    v5s

    gây nên/gây ra/làm xảy ra
    ...に支障を来す: gây ra sự cố cho...
    空の旅で長時間の遅れを来す: làm chậm trễ trong thời gian dài cho các chuyến bay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X