• [ 北大西洋条約 ]

    / BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC /

    n

    Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
    北大西洋条約機構に加盟する: tham gia vào tổ chức hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
    北大西洋条約機構の当局者: quan chức NATO
    北大西洋条約機構主義: chủ nghĩa NATO
    北大西洋条約機構理事会: Ban giám đốc điều hành Tổ chức hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X