• [ 基調 ]

    n

    tinh thần chủ yếu/quan điểm cơ bản/phương châm cơ bản
    対外政策の基調: phương châm cơ bản của chính sách đối ngoại
    thành phần chủ yếu/thành phần chủ đạo
    赤を基調とした絵: bức tranh lấy mầu đỏ làm chủ đạo

    [ 機長 ]

    n

    phi công/cơ trưởng
    定期便旅客機の機長: cơ trưởng trên chuyến bay định kỳ
    機長の指示に従う : theo lệnh của cơ trưởng
    機長席: ghế cở trưởng

    [ 記帳 ]

    n

    biên sổ

    [ 貴重 ]

    n

    sự quý trọng/sự quý giá/sự quý báu
    đắt đỏ

    adj-na

    quý trọng/quý giá/quý báu/vàng ngọc/đáng quý
    貴重な時間: thời gian là vàng ngọc
    貴重な経験: kinh nghiệm quý báu
    時間はとても貴重だ: thời gian rất là vàng ngọc
    そのような経験は金より貴重だ: kinh nghiệm như thế còn đáng quý hơn cả tiền bạc
    あの時期の体験は、私にとって大変貴重だったと思う: thời gian trải nghiệm đó rất quý giá đối với tôi
    その本は私にとって非常に貴重で

    Kinh tế

    [ 基調 ]

    nguyên tắc căn bản [underlying basis, substance, tone]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X