• [ 貴重品 ]

    n

    vật phẩm quý báu/đồ quý giá/đồ quý báu/vật quý/vật báu/đồ quý/tiền bạc nữ trang...
    泥棒のせいで貴重品のすべてを失ってしまった: tôi đã bị lấy trộm hết đồ quý
    貴重品の注意: lưu ý đối với đồ quý giá
    貴重品の保管: bảo quản đồ quý
    貴重品は常に携帯してください: tiền bạc nữ trang thì luôn phải mang theo bên mình đấy!
    貴重品を~に入れる: cho tiền bạc nữ trang vào ~

    Kinh tế

    [ 貴重品 ]

    hàng quý [valuable goods]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X