• [ 吉凶 ]

    n

    sự hung cát/hung cát/lành dữ/điềm lành điềm dữ
    吉凶を占う: bói điềm lành điềm dữ
    (人)の吉凶を占う: bói vận mệnh hung cát của ai
    人生の吉凶を共に受け入れる: có cả điềm lành và điềm dữ trong đời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X