• [ 喫する ]

    vs-s

    uống
    茶を喫する: uống trà
    gặp/chịu
    惨敗を喫する: gặp thảm cảnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X