• n

    sự vừa đúng/sự đúng/tròn
    12時~に昼ご飯を食べる: ăn cơm trưa vào đúng 12 giờ

    adv

    vừa vặn/vừa khớp/đúng đủ
    ~(と)した仕立ての服: bộ quần áo đặt may vừa vặn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X