• adv

    dứt khoát/thẳng thừng/dứt khoát
    きっぱり(と)断る: từ chối dứt khoát
    (きっぱり)やめる: từ bỏ dứt khoát
    きっぱり(話し方が): (cách nói) dứt khoát
    きっぱりした返事: trả lời thẳng thừng
    明りょうできっぱりとした口調で: bằng giọng rõ ràng và dứt khoát
    ヘロインをきっぱりとやめる: dứt khoát từ bỏ heroin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X