• adv

    mạnh mẽ/dứt khoát/khăng khăng/kiên quyết
    彼はわいろを受けたことをきっぱりと否定した: ông ta khăng khăng phủ nhận việc mình ăn hối lộ
    きっぱりあきらめる: chán ngấy tận cổ
    きっぱり断わる: kiên quyết từ chối
    きっぱりと拒絶する: dứt khoát cự tuyệt (từ chối)
    きっぱりと主張する: kiên quyết (khăng khăng) khẳng định lập trường
    (人)にきっぱりと断る: kiên quyết t

    adv

    rõ ràng/rành mạch/hiển nhiên/minh bạch/dứt khoát/thẳng thừng
    きっぱりとした応対: ứng đối rành mạch
    ~することを求めた(人)の要求をきっぱりと拒否する: từ chối thẳng thừng yêu cầu của ai
    きっぱりと結論を出そう: hãy đưa ra kết luận rõ ràng
    きっぱりと主張する: đưa ra lập lập rõ ràng
    ~をきっぱりと述べる: trình bày rành mạch, rõ ràng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X