• adj

    chặt chẽ/nghiêm trọng
    きつい条件: điều kiện khó khăn, chặt chẽ quá

    adj

    chật chội/chặt quá
    この靴が~。: Đôi giày này chật.
    このごろ少し太ったせか、スボンがきつくなった。
    Phải chăng gần đây tôi hơi mập quần trở nên chật.


    adj

    hà khắc/nghiêm khắc
    きつい性格: tính tình nghiêm khắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X