• [ 気遣い ]

    n

    sự lo lắng/lo lắng
    ~に対する気遣い: sự lo lắng đối với ~
    子どもの健康への気遣い: lo lắng đến sức khoẻ của con cái
    純然たる環境へ気遣い: lo lắng về môi trường
    お気遣いありがとう: cảm ơn vì anh đã lo lắng
    心からの気遣いの言葉を述べる: thể hiện sự lo lắng từ đáy lòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X