• [ 気付く ]

    v5k

    chú ý đến/để ý/để ý đến/lưu ý/nhận thấy
    そのアーティストがニューヨークの通りを歩くと、人々は必ず彼に気付く: người nghệ sĩ đó cứ đi bộ trong thành phố New York thì y như rằng mọi người lại chú ý đến ông ta
    AとBの間にいくつかのかなり大きな違いがあることに気付く: chú ý đến một số điểm khác biệt lớn giữa A và B
    ~が微妙に変わったのに気付く: nhận thấy sự thay đổi tinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X