• [ 気詰まり ]

    adj-na

    câu thúc/gò bó/ngột ngạt
    先生と一緒では気詰まりだ: ở cạnh thầy giáo cảm thấy gò bó
    もしも有名人が家にやって来たら、ちょっと気詰まりだろう: nếu có người nổi tiếng đến nhà chơi, có lẽ tôi sẽ hơi gò bó
    気詰まりな沈黙: im lặng một cách ngột ngạt

    n

    sự câu thúc/sự gò bó/sự ngột ngạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X