• [ 規定する ]

    vs

    quy định/quy chế
    当事者が受領する損害賠償額を規定する: quy định mức bồi thường thiệt hại cho đương sự
    AとBの分離を規定する: quy định về sự phân tách giữa A và B
    ~することが交通違反になると規定する: quy định rằng làm việc gì là vi phạm luật lệ giao thông
    ~する権利を規定する: quy định quyền làm gì
    ~のための基本原則を規定する: quy định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X