• [ 汽笛 ]

    n

    sáo/còi
    機関車の汽笛: còi đầu máy xe lửa
    船の汽笛: còi tàu
    汽笛を鳴らす: thổi còi
    còi xe lửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X