• [ 祈祷 ]

    n

    lời khẩn cầu/lời cầu khẩn/lời cầu nguyện
    lễ cầu nguyện/cầu nguyện
    深夜祈祷: lễ cầu nguyện vào đêm khuya
    祈祷会 : hội cầu nguyện
    祈祷時間外: ngoài thời gian cầu nguyện
    世界祈祷日: ngày cầu nguyện trên toàn thế giới
    祈祷文: lời cầu nguyện
    祈祷文を読みあげる: đọc lời cầu nguyện
    kinh cầu nguyện
    祈祷をする: đọc kinh cầu nguyện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X