• [ 輝度 ]

    n

    độ sáng/độ chói/sự sáng ngời/sự rực rỡ/sáng ngời/rực rỡ
    スペクトル放射輝度: độ sáng của quang phổ
    フレーム輝度: độ sáng của ngọn lửa
    観測される表面輝度: độ sáng của bề mặt được quan sát
    最大輝度: độ sáng tối đa
    平均輝度: độ sáng trung bình

    [ 木戸 ]

    / MỘC HỘ /

    n

    cửa gỗ/cửa
    木戸銭: tiền vào cửa
    出口の回転式木戸: cửa gỗ quay ở cửa ra vào

    Kỹ thuật

    [ 輝度 ]

    sự phát quang [luminance]
    Explanation: 単位面積当たりの反射光線の明るさが輝度である。つまり白っぽい色ほど輝度が高くなる。メタリックなどでわかるように、見る角度によって輝度は変化する。

    Tin học

    [ 輝度 ]

    độ sáng [brightness/luminance]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X