• [ 軌道 ]

    n

    quỹ đạo/đường trục
    地球と月(軌道)の間の: ở giữa (quỹ đạo) của trái đất và mặt trăng
    人工衛星が軌道に乗る: vệ tinh nhân tạo đã đi vào quỹ đạo
    仕事が軌道に乗る: công việc đã đi vào quỹ đạo (đang tiến triển tốt)
    quĩ đạo
    đường ray/đường sắt/đường đi/đường mòn/đường sân ga/đường đua
    コンクリートでできた軌道: đuờng sân ga làm bằng (rải) bê tông

    Kỹ thuật

    [ 起動 ]

    sự khởi động [start]

    [ 軌道 ]

    quỹ đạo [track]

    Tin học

    [ 起動 ]

    khởi động [startup (vs)/launch/starting (e.g. engine, computer)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X