• [ 機動隊 ]

    n

    đội cảnh sát cơ động/đội cơ động
    そのビルを警護している機動隊: đội cơ động bảo vệ tòa nhà đó
    共和国機動隊: đội cảnh sát cơ động nước cộng hoà
    密集した機動隊: đội cơ động tập trung dày đặc
    機動隊の攻撃 : sự tấn công của đội cơ động
    機動隊と衝突する: xung đột với đội cơ động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X