• []

    n

    lụa/vải lụa
    1反の絹 : một mảnh lụa
    ふるい絹: mảnh lụa cổ
    滑らかな絹: lụa bóng như xa tanh
    植物絹: lụa dệt từ tơ thực vật
    防水絹: lụa không thấm nước
    肌が絹のようだ: da mượt như lụa
    海辺では髪はいつも絹のように柔らだ: lúc ở bãi biển, tóc của bạn lúc nào cũng mềm như lụa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X