• [ 祈念 ]

    n-vs

    kinh cầu nguyện/lễ cầu xin/lời khẩn cầu/cầu nguyện/cầu xin/cầu khẩn/khẩn cầu
    原爆犠牲者慰霊平和祈念: kinh cầu nguyện hòa bình cho nạn nhân bom nguyên tử
    数珠をつまぐって祈念する: xoay tràng hạt và cầu nguyện

    [ 記念 ]

    n

    kỷ niệm
    kỉ niệm
    ~に100周年(記念)の賞を与える: trao giải thưởng (kỷ niệm) một trăm năm cho ~
    ~の樹立の_周年記念: kỷ niệm ~ năm ngày thành lập ~
    (人)の誕生記念: kỷ niệm ngày sinh nhật của ai
    銀婚式結婚25周年記念: kỷ niệm đám cưới bạc
    貴校の創立25周年記念おめでとうございます: xin chúc mừng kỷ niệm hai mươi lăm năm ngày th

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X