• [ 記念日 ]

    n

    ngày kỷ niêm
    ngày kỉ niệm
    世界中の子どもたちが送った鶴は記念日に飾られています: Những con hạc mà trẻ em từ khắp nơi trên thế giới gửi đến được dùng để trang trí trong ngày lễ kỷ niệm
    昨年の米独立記念日: Ngày kỷ niệm độc lập nước Mỹ năm ngoái
    国家的記念日: Ngày kỷ niệm quốc gia
    ワシントン大統領誕生記念日: Ngày kỷ niệm ngày sinh của

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X