• [ 基盤 ]

    n

    nền móng/cơ sở
    大衆的基盤: cơ sở quần chúng

    Kỹ thuật

    [ 基板 ]

    bảng điều khiển [control board]

    [ 基板 ]

    bảng/bảng mạch [board]

    Tin học

    [ 基板 ]

    bảng [board/substrate]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X