• [ 厳しい批評 ]

    / NGHIÊM PHÊ BÌNH /

    n

    lời phê bình nghiêm khắc/phê bình nghiêm khắc/chỉ trích nghiêm khắc
    厳しい批評を受ける: Tiếp thu lời phê bình nghiêm khắc
    先生の厳しい批評によって私が進歩になった: Nhờ vào lời phê bình nghiêm khắc của thầy giáo mà tôi đã tiến bộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X