• [ 厳しい法律 ]

    n

    luật nghiêm khắc/đạo luật nghiêm khắc
    厳しい法律(ほうりつ)を可決(かけつ)する: thông qua những đạo luật nghiêm khắc
    厳しい法律(ほうりつ)を制定(せいてい)する: Ban hành những đạo luật nghiêm khắc
    ~によって課せられた厳しい(厳格(げんかく)な)法律(ほうりつ)の下で: căn cứ vào những quy định luật nghiêm khắc được quy định bởi ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X