• [ 機敏 ]

    adj-na

    nhanh nhẹn/mẫn tiệp/lanh lợi/nhanh nhậy
    機敏な人: Người lanh lợi
    世論の動向を把握するのに機敏である: Nhanh nhẹn trong việc nắm bắt xu hướng dư luận
    機敏に行動する: Hoạt động một cách nhanh nhẹn
    機敏なので班長に彼が上げされた: Do lanh lợi nên anh ấy được đề bạt làm lớp trưởng.

    n

    sự nhanh nhẹn/sự mẫn tiệp/sự lanh lợi/sự nhanh nhậy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X