• [ 気分転換する ]

    n

    thay dổi không khí
    私が気分転換するために田舎へ帰った: Tôi về quê để thay đổi không khí.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X