• [ 騎兵 ]

    n

    kị binh/kỵ binh
    パルティアの騎兵が逃げながら敵に射た矢: mũi tên bắn vào kẻ thù của những kỵ binh Pa-thi trong khi bỏ chạy
    騎兵と歩兵: Bộ binh và kỵ binh
    騎兵隊が乗り込み、開拓者たちを救った: nhóm kị binh xâm nhập vào và giải cứu những người tiên phong
    黒人の騎兵連隊と歩兵連隊の隊員: thành viên của liên quân kị binh và bộ bi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X