• [ 既報 ]

    n

    đã báo cáo/đã báo cho biết
    既報のとおり: Như đã báo cho biết
    既報のデータ: Số liệu đã báo cáo.

    [ 気泡 ]

    n

    bọt khí
    気泡ガラス: thủy tinh xốp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X