• Kinh tế

    [ 基本財産 ]

    tài sản cơ bản/vốn chính/vốn nguyên thủy [endowment; principal]
    Explanation: 固定財産の中で、特に事業活動の経過とともに価値の減少がみられないもの。土地・建物・特許権など。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X